Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt chước


imiter; singer; marcher sur les pas de (quelqu'un)
Trẻ em bắt chước bố mẹ
l'enfant imite ses parents
Bắt chước tiếng kêu của con vật
imiter le cri d'un animal
Giọng nói dễ bắt chước
voix facile à imiter
Bắt chước vụng về một cử chỉ
singer gauchement un geste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.